- interval: Khoảng thời gian sử dụng để tính toán sự khác biệt giữa date1 và date2.
- date1, date2: là hai ngày để tính toán sự chênh lệch.
- firstdayofweek: không bắt buộc. Nó là hằng số quy định ngày đầu tiên của tuần. Mặc định Chủ Nhật là ngày đầu tiên của tuần.
- firstdayofweek: không bắt buộc. Nó là hằng số quy định tuần đầu tiên của. Mặc định các tuần chứa ngày 01 tháng 01 là tuần đầu tiên của năm.
| Interval | Explanation |
|---|---|
| yyyy | Year |
| q | Quarter |
| m | Month |
| y | Day of year |
| d | Day |
| w | Weekday |
| ww | Week |
| h | Hour |
| n | Minute |
| s | Second |
| John | Doe |
Nhấn
